Có 2 kết quả:

粪肥 fèn féi ㄈㄣˋ ㄈㄟˊ糞肥 fèn féi ㄈㄣˋ ㄈㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) manure
(2) dung

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) manure
(2) dung

Bình luận 0